Tế bào gốc đa năng là loại tế bào có thể phân chia để cho ra nhiều tế bào gốc tương tự, và khả năng biệt hóa thành ít nhất một dạng tế bào gốc chức năng khác. Trong các loại tế bào gốc thì tế bào gốc đa năng mang nhiều tiềm năng ứng dụng trong Y học. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có hiểu rõ hơn về loại tế bào gốc này, cũng như những ứng dụng của chúng.
Định nghĩa về tế bào gốc đa năng
Tế bào gốc đa năng, tên tiếng anh là Multipotent stem cells. Tế bào gốc đa năng có khả năng tự tái tạo và có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau. Bao gồm tế bào của các cơ quan và mô khác nhau trong cơ thể.
Ví dụ, tế bào gốc đa năng có thể tự tái tạo để tạo ra thêm tế bào gốc hoặc biệt hóa để tạo ra các loại tế bào chuyên biệt khác nhau như tế bào da, tế bào máu, tế bào sụn, và nhiều loại tế bào khác. Điều này làm cho chúng trở thành một công cụ mạnh mẽ trong nghiên cứu và ứng dụng y học, bởi vì chúng có khả năng thay thế và tái tạo các tế bào bị tổn thương hoặc mất chức năng trong cơ thể.
Ứng dụng của tế bào gốc đa năng trong Y học
Tế bào gốc đa năng có khả năng biệt hóa thấp hơn tế bào gốc toàn năng, tế bào gốc vạn năng nhưng được nghiên cứu và ứng dụng phổ biến hơn nhờ những tính năng đặc biệt và không vướng phải những vấn đề về đạo đức.
Ứng dụng của tế bào gốc đa năng hiện nay chủ yếu dựa trên tế bào gốc máu và tế bào gốc trung mô. Dưới đây là một số ứng dụng của chúng:
– Tế bào gốc máu (Hematopoietic Stem Cells – HSCs):
Điều trị ung thư: HSCs được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là các loại ung thư liên quan đến hệ thống máu như bệnh bạch cầu và bệnh lymphoma.
Điều trị bệnh lý mới: HSCs được sử dụng trong điều trị các bệnh lý máu như thiếu máu, thalassemia và bệnh đa tủy xơ.
Điều trị ung thư lệch tủy: HSCs cũng được sử dụng trong điều trị các loại ung thư lệch tủy, một loại ung thư ảnh hưởng đến tế bào gốc máu.
– Tế bào gốc trung mô (Mesenchymal Stem Cells – MSCs):
Chữa trị chấn thương và phục hồi mô: MSCs được sử dụng trong điều trị chấn thương và phục hồi mô, đặc biệt là trong phẫu thuật thể thao và chấn thương vật lý.
Điều trị viêm khớp: MSCs có khả năng giảm viêm và kích thích sự phục hồi của các mô trong trường hợp viêm khớp.
Điều trị bệnh tim mạch: MSCs có tiềm năng trong điều trị bệnh tim mạch bằng cách thúc đẩy phục hồi mô và giảm viêm.
Các lợi ích trong điều trị và phục hồi mô của hai loại tế bào mày vẫn tiếp tục được nghiên cứu và phát triển để tối ưu hóa ứng dụng của chúng trong lĩnh vực y học.
Tế bào gốc được lưu trữ và bảo quản như thế nào?
Tế bào gốc, đặc biệt là tế bào gốc đa năng nói riêng cần được bảo quản nghiêm ngặt để đảm bảo tính chất và hiệu quả của chúng. Dưới đây là các bước cơ bản để bảo quản tế bào gốc:
– Chuẩn bị dung dịch bảo quản: Dung dịch bảo quản chứa các chất bảo quản như DMSO (Dimethyl sulfoxide ) để bảo quản tế bào gốc trong quá trình đông lạnh.
– Đóng gói tế bào gốc: Tế bào gốc được đóng gói trong ống nghiệm hoặc bình chứa chuyên dụng, sau đó được thêm vào dung dịch bảo quản.
– Đông lạnh tế bào gốc: Tế bào gốc được đông lạnh ở nhiệt độ cực thấp, thường là -196°C, sử dụng thiết bị đông lạnh chuyên dụng.
– Lưu trữ và bảo quản: Tế bào gốc được lưu trữ trong vật chứa chuyên dụng và được bảo quản ở nhiệt độ cực thấp.
– Kiểm tra và ghi chú: Định kỳ kiểm tra tình trạng của tế bào gốc và ghi chú lại thông tin về quá trình bảo quản.
– Vận chuyển an toàn: Trong trường hợp cần vận chuyển, tế bào gốc cần được đóng gói cẩn thận và vận chuyển ở nhiệt độ thấp để đảm bảo tính ổn định của chúng.
Quy trình bảo quản tế bào gốc yêu cầu sự chú ý đến các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng để đảm bảo tính chất và hiệu quả của tế bào được bảo quản.
Hi vọng với những thông tin chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu hơn phần nào về tế bào gốc đa năng và những ứng dụng của tế bào gốc trong Y học. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tế bào gốc bạn có thể tham khảo thêm thông tin từ các cơ sở nghiên cứu hoặc bác sĩ chuyên khoa về tế bào gốc.